Giá PP hàng ngày tại Đông Nam Á có biến động như thế nào trong ngày hôm nay? Bài viết này DMT Polymer sẽ chia sẻ đến quý khách hàng một vài thông tin về giá PP tại Đông Nam Á. Một công ty sản xuất túi dệt tại Medan, Indonesia đã cho biết nhà thương mại…
Giá PP hàng ngày tại Đông Nam Á có biến động như thế nào trong ngày hôm nay? Bài viết này DMT Polymer sẽ chia sẻ đến quý khách hàng một vài thông tin về giá PP tại Đông Nam Á.
Một công ty sản xuất túi dệt tại Medan, Indonesia đã cho biết nhà thương mại nội địa lớn nhất đã giảm giá chào PP Homo Raffia nội địa hóa xuất xứ Malaysia xuống 600,000 IDR/tấn (42 USD/tấn). Mức giảm được so với tuần trước. Thị trường mua hàng thành phẩm cuối vẫn tốt. Việc giá nguyên liệu đầu vào giảm không ảnh hưởng đến sức mua của người tiêu dùng cuối.
Một nhà thương mại tại Thái Lan đang chào giá hàng PP Homo Raffia của Thái Lan sang Đông Nam Á với giá thấp hơn 50 USD/tấn. Mức giảm được so với tuần trước. Mức giá nằm trong khoảng 1200 – 1250 USD/tấn. Phương thức thanh toán theo Thư tín dụng trả ngay, điều kiện CIF cảng chính Đông Nam Á. Giá chào thấp nhât chỉ áp dụng cho người mua với số lượng lớn. Mặc dù giá liên tục giảm nhưng tâm lý người mua vẫn chờ đợi và theo dõi.
mặt hàng | giá (usd) | điều kiện giao hàng | chênh lệch so với ngày giao dịch trước (usd) |
---|---|---|---|
Brent | 56.08 | Phiên giao dịch tháng 3 | 0.18 |
NYMEX | 53.24 | Phiên giao dịch tháng 2 | 0.26 |
Naphtha | 514 | CFR Nhật Bản | -2 |
Ethylene | 963 – 969 | CFR Đông Bắc Á | -29 đến -31 |
Ethylene | 913 – 919 | CFR Đông Nam Á | -29 đến -31 |
Propylene | 977 – 985 | CFR Trung Quốc | Không thay đổi |
Propylene | 957 – 965 | FOB Hàn Quốc | Không thay đổi |
Điều kiện FD, chưa bao gồm VAT. Ngoại trừ đã bao gồm 12% VAT theo PHP và 10% VAT theo VND. Tất cả quy đổi sang USD chưa bao gồm VAT.
XUẤT XỨ | ĐƠN VỊ TIỀN TỆ | GIÁ CHÀO/TẤN | QUY ĐỔI SANG USD/TẤN |
---|---|---|---|
Indonesia | IDR | 19,750,000 – 20,700,000* | 1405 – 1472 |
Malaysia | IDR | 19,620,000 – 20,700,000* | 1395 – 1472 |
Thái Lan | IDR | 19,600,000 – 19,900,000 | 1394 – 1415 |
Việt Nam | IDR | 20,800,000 | 1479 |
Malaysia | MYR | 5300 | 1309 |
Philippines | PHP | 76000 – 77000 | 1411 – 1430 |
Thái Lan | THB | 38500 – 40000 | 1282 – 1332 |
Việt Nam | VND | 33,000,000 | 1298 |
Việt Nam | USD | 1200 | – |
Dấu (*): Giá chào theo phương thức kỳ hạn tín dụng 30 ngày
Giá nhập khẩu theo phương thức Tín Dụng trả ngay
Điều kiện CIF cảng chính Đông Nam Á
Xuất xứ | mặt hàng | giá chào (usd/tấn) |
---|---|---|
Trung Quốc | PP Homo Raffia | 1200 |
Đông Á | PP Homo Raffia | 1220 |
Trung Đông | PP Homo Raffia | 1250 |
Đông Nam Á | PP Homo Raffia | 1190 – 1260 |