Giá PE hàng ngày tại Trung Quốc có biến động như thế nào trong ngày đầu của tuần? Bài viết này DMT Polymer sẽ chia sẻ đến quý khách hàng một vài thông tin hữu ích. Một nhà thương mại có trụ sở tại Liêu Ninh đã công bố bảng giá mới vào ngày 18…
Giá PE hàng ngày tại Trung Quốc có biến động như thế nào trong ngày đầu của tuần? Bài viết này DMT Polymer sẽ chia sẻ đến quý khách hàng một vài thông tin hữu ích.
Một nhà thương mại có trụ sở tại Liêu Ninh đã công bố bảng giá mới vào ngày 18 tháng 1 năm 2021. So với bảng giá được công bố trước đó vào ngày 11 tháng 1 thì tất cả các loại PE đều ở mức ổn định. Ngoại trừ một số loại LDPE Film và LDPE Film C4 có thay đổi.
Theo tin tức mà DMT Polymer có được, giá chào loại LDPE Film 2420D tăng 100 CNY/tấn (15 USD/tấn). Ngược lại giá chào của loại LLDPE Film C4 9047 giảm 150 CNY/tấn (23 USD/tấn). Nhìn chung giá PE Trung Quốc có biến động trong ngày đầu tiên tuần này.
Trên thị trường kỳ hạn, giá LLDPE kỳ hạn tháng 5 năm 2021 trên sàn giao dịch hàng hóa Đại Liên tăng 150 CNY/tấn (23 USD/tấn) so với hàng tuần. Mức giá xuất xưởng được chốt ở mức 7640 CNY/tấn (1178 USD/tấn) vào thứ hai.
Mặt hàng | Giá (usd) | điều kiện giao hàng | chênh lệch so với ngày giao dịch trước (usd) |
---|---|---|---|
Brent | 55.1 | Phiên giao dịch tháng 3 | -1.32 |
NYMEX | 53.36 | Phiên giao dịch tháng 2 | -1.21 |
Naphtha | 515 | CFR Nhật Bản | -3 |
Ethylene | 1042 – 1050 | CFR Đông Bắc Á | -4 đến -6 |
Ethylene | 983 – 989 | CFR Đông Nam Á | Không thay đổi |
Propylene | 977 – 985 | CFR Trung Quốc | 5 |
Propylene | 957 – 965 | FOB Hàn Quốc | 5 |
Tháng 5/2021 | giá mở phiên hôm nay (cny/tấn) | giá đóng phiên hôm qua (cny/tấn) | giá đóng phiên hôm nay (cny/tấn) |
---|---|---|---|
LLDPE | 7595 | 7550 | 7640 |
Điều kiện EXW Trung Quốc, đã bao gồm 13% VAT
Xuất xứ | phạm vi giao dịch hôm qua (cny/tấn) | phạm vi giao dịch hôm nay (cny/tấn) |
---|---|---|
Trung Quốc | 7800 – 7900 | 7700 |
Điều kiện EXW Trung Quốc, đã bao gồm 13% VAT
Xuất xứ | phạm vi giao dịch hôm qua (cny/tấn) | phạm vi giao dịch hôm nay (cny/tấn) |
---|---|---|
Trung Quốc | 10550 | 10100 – 10600 |
Điều kiện EXW Trung Quốc, đã bao gồm 13% VAT
Xuất xứ | phạm vi giao dịch hôm qua (cny/tấn) | phạm vi giao dịch hôm nay (cny/tấn) |
---|---|---|
Trung Quốc | 7700 | 7700 – 7900 |
Điều kiện CIF cảng chính Trung Quốc
xuất xứ | mặt hàng | phạm vi giao dịch hôm qua (usd/tấn) | phạm vi giao dịch hôm nay (usd/tấn) |
---|---|---|---|
Trung Đông | HDPE Film | 980 – 1030 | 980 – 1030 |
Trung Đông | LDPE Film | 1350 | 1350 |
Trung Đông | LLDPE Film C4 | 990 – 1030 | 990 – 1030 |