Giá PE hàng ngày tại Đông Nam Á có biến động như thế nào trong ngày hôm nay? Bài viết này DMT Polymer sẽ chia sẻ đến quý khách hàng một vài thông tin hữu ích. Theo tin mới nhất vừa nhận được tại thị trường Thái Lan từ một nhà thương mại PE. Giá chào của…
Giá PE hàng ngày tại Đông Nam Á có biến động như thế nào trong ngày hôm nay? Bài viết này DMT Polymer sẽ chia sẻ đến quý khách hàng một vài thông tin hữu ích.
Theo tin mới nhất vừa nhận được tại thị trường Thái Lan từ một nhà thương mại PE. Giá chào của các loại PE đều điều chỉnh giảm 500 THB/tấn (17 USD/tấn) so với tuần trước. Giá chào hiện tại 36750 THB/tấn (1222 USD/tấn) đối với HDPE Film và LLDPE Film C4. Mặt hàng LDPE Film có mức giá 47000THB/tấn (1563 USD/tấn). Tất cả đều bằng tiền mặt, điều kiện FD và chưa bao gồm VAT.
Một số nhà thương mại vẫn khá bi quan về doanh số bán hàng. Nguyên nhân là do khách hàng muốn tiêu thụ lượng hàng tồn kho trước đó của họ. Bên cạnh đó, nhu cầu về thành phẩm của những nhà sản xuất thành phẩm nội địa vẫn chưa được cải thiện. Sắp tới, các nhà thương mại dự đoán giá PE nội địa vào tuần tới sẽ còn giảm thêm khoảng 500 THB/tấn (17 USD/tấn).
Tại thị trường nhập khẩu, nhà sản xuất hóa dầu hàng đầu Ấn Độ đã thông báo nhận được yêu cầu mua hàng từ Việt Nam. Hầu hết đều lên tiếng với mức giá là 1380 USD/tấn đối với LDPE Film và 1030 USD/tấn đối với LLDPE Film C4. Tuy nhiên cho đến nay vẫn chưa có giao dịch được chốt. Nguyên nhân do giá của nhà sản xuất đưa ra không đáp ứng được yêu cầu của người mua. Đánh giá sơ bộ cho thấy giá PE tại Đông Nam Á được người mua chấp nhận ở mức thấp.
Riêng đối với mặt hàng LLDPE Film C4, nhà sản xuất đặt mục tiêu bán ở mức giá 1070 – 1080 USD/tấn. Cao hơn mức chấp nhận của người mua Việt Nam từ 40 – 50 USD/tấn. Tất cả đều theo Thư tín dụng trả ngay, điều kiện CIF cảng chính Việt Nam.
mặt hàng | giá (usd) | điều kiện giao hàng | chênh lệch so với ngày giao dịch trước (usd) |
---|---|---|---|
Brent | 55.9 | Phiên giao dịch tháng 3 | 0.8 |
NYMEX | 52.98 | Phiên giao dịch tháng 2 | 0.62 |
Naphtha | 516 | CFR Nhật Bản | 1* |
Ethylene | 992 – 1000 | CFR Đông Bắc Á | -39 đến -41 |
Ethylene | 942 – 950 | CFR Đông Nam Á | -39 đến -41 |
Propylene | 977 – 985 | CFR Trung Quốc | Không thay đổi |
Propylene | 957 – 965 | FOB Hàn Quốc | Không thay đổi |
Dấu (*): So với phiên giao dịch ngày 18 tháng 1
Điều kiện FD, chưa bao gồm VAT. Ngoại trừ đã bao gồm 12% VAT theo PHP, tất cả quy đổi sang USD chưa bao gồm VAT.
XUẤT XỨ | ĐƠN VỊ TIỀN TỆ | GIÁ CHÀO/TẤN | QUY ĐỔI SANG USD/TẤN |
---|---|---|---|
Indonesia | IDR | 16,500,000 – 17,620,000* | 1171 – 1250 |
Malaysia | MYR | 4700* | 1160 |
Philippines | PHP | 68000 | 1263 |
Thái Lan | THB | 36000 – 37500 | 1197 – 1222 |
Dấu (*): Giá chào theo phương thức kỳ hạn tín dụng 30 ngày
LDPE Film bằng tiền mặt/kỳ hạn tín dụng
Điều kiện FD, chưa bao gồm VAT.
XUẤT XỨ | ĐƠN VỊ TIỀN TỆ | GIÁ CHÀO/TẤN | QUY ĐỔI SANG USD/TẤN |
---|---|---|---|
Indonesia | IDR | 24,000,000 – 24,500,000* | 1703 – 1738 |
Malaysia | MYR | 6250* | 1542 |
Thái Lan | THB | 47000 | 1563 |
Dấu (*): Giá chào theo phương thức kỳ hạn tín dụng 30 ngày
LLDPE Film C4 bằng tiền mặt/kỳ hạn tín dụng
Điều kiện FD, chưa bao gồm VAT. Ngoại trừ đã bao gồm 12% VAT theo PHP, tất cả quy đổi sang USD chưa bao gồm VAT.
XUẤT XỨ | ĐƠN VỊ TIỀN TỆ | GIÁ CHÀO/TẤN | QUY ĐỔI SANG USD/TẤN |
---|---|---|---|
Indonesia | IDR | 16,600,000 – 17,420,000* | 1178 – 1236 |
Malaysia | MYR | 17,100,000 – 17,200,000* | 1213 – 1220 |
Thái Lan | THB | 17,000,000* | 1206 |
Malaysia | MYR | 4900* | 1209 |
Philippines | PHP | 67000 – 68000 | 1244 – 1263 |
Thái Lan | THB | 36000 – 36750 | 1197 – 1222 |
Dấu (*): Giá chào theo phương thức kỳ hạn tín dụng 30 ngày
Giá nhập khẩu theo phương thức Tín Dụng trả ngay
Điều kiện CIF cảng chính Đông Nam Á
Xuất xứ | mặt hàng | giá chào (usd/tấn) |
---|---|---|
Trung Đông | HDPE Film | 1050 – 1100 |
Đông Nam Á | HDPE Film* | 1050 – 1130 |
Trung Á | LDPE Film | 1350 |
Trung Đông | LDPE Film | 1420 |
Đông Nam Á | LDPE Film* | 1450 – 1530 |
Trung Đông | LLDPE Film C4 | 1040 – 1060 |
Bắc Mỹ | LLDPE Film C4 | 1050 – 1070 |
Đông Nam Á | LLDPE Film C4 | 1100 – 1160 |
Dấu (*): Lô hàng tháng 2