DƯƠNG MINH THÀNH POLYMER
sales@dmtpolymer.com
+84 933333218

Giá PE hàng ngày tại Đông Nam Á, ngày 19 tháng 1

Giá PE hàng ngày tại Đông Nam Á có biến động như thế nào trong ngày hôm nay? Bài viết này DMT Polymer sẽ chia sẻ đến quý khách hàng một vài thông tin hữu ích. Một số nhà thương mại cho biết, hiện tại Petronas Chemicals không có lượng phân bổ giao ngay cho LDPE Film….

gia-pe-hang-ngay-asean-19-thang-1

Giá PE hàng ngày tại Đông Nam Á có biến động như thế nào trong ngày hôm nay? Bài viết này DMT Polymer sẽ chia sẻ đến quý khách hàng một vài thông tin hữu ích.

gia-pe-hang-ngay-tai-dong-nam-a-19-thang-1

Một số nhà thương mại cho biết, hiện tại Petronas Chemicals không có lượng phân bổ giao ngay cho LDPE Film. Thông tin về tình hình sản xuất cũng chưa có thêm thông tin. Do đó nhà thương mại không thể chào giá đến thị trường Việt Nam. Trong khi đó, tại thị trường Việt Nam, người mua đang tích cực tìm kiếm và quan tâm mặt hàng này.

Một nhà sản xuất polyolefin hàng đầu Indonesia đã thông báo quyết định giảm giá chào HDPE Film xuống 100,000 IDR/tấn (7 USD/tấn). Mức giảm so với tuần trước. Sau khi giảm, giá HDPE Film nội địa ở mức 16,800,000 IDR/tấn (1189 USD/tấn). Theo kỳ hạn tín dụng 30 ngày, điều kiện FD Indonesia, chưa bao gồm 10% VAT. Trong khi đối với LLDPE Film C4, nhà phân phối vẫn duy trì ở mức ổn định. Mức giá 17,000,000 IDR/tấn (1203 USD/tấn) với cùng điều kiện thanh toán và giao hàng. Nhìn chung giá PE tại Đông Nam Á không có biến động quá lớn.

mặt hànggiá (usd)điều kiện giao hàngchênh lệch so với ngày giao dịch trước (usd)
Brent54.94Phiên giao dịch tháng 3-0.16
NYMEXPhiên giao dịch tháng 2Không có giao dịch
NaphthaCFR Nhật BảnKhông có giao dịch
Ethylene1033 – 1039CFR Đông Bắc Á-9 đến -11
Ethylene983 – 989CFR Đông Nam ÁKhông thay đổi
Propylene977 – 985CFR Trung QuốcKhông thay đổi
Propylene957 – 965FOB Hàn QuốcKhông thay đổi

HDPE Film bằng tiền mặt/kỳ hạn tín dụng

Điều kiện FD, chưa bao gồm VAT. Ngoại trừ đã bao gồm 12% VAT theo PHP, tất cả quy đổi sang USD chưa bao gồm VAT.

XUẤT XỨĐƠN VỊ TIỀN TỆGIÁ CHÀO/TẤNQUY ĐỔI SANG USD/TẤN
IndonesiaIDR16,800,000*1189
MalaysiaMYR4700*1159
PhilippinesPHP680001262
Thái LanTHB36500 – 375001210 – 1243

Dấu (*): Giá chào theo phương thức kỳ hạn tín dụng 30 ngày

LDPE Film bằng tiền mặt/kỳ hạn tín dụng

Điều kiện FD, chưa bao gồm VAT.

XUẤT XỨĐƠN VỊ TIỀN TỆGIÁ CHÀO/TẤNQUY ĐỔI SANG USD/TẤN
MalaysiaMYR6250*1542
Thái LanTHB46000 – 485001525 – 1608

Dấu (*): Giá chào theo phương thức kỳ hạn tín dụng 30 ngày

LLDPE Film C4 bằng tiền mặt/kỳ hạn tín dụng

Điều kiện FD, chưa bao gồm VAT. Ngoại trừ đã bao gồm 12% VAT theo PHP, tất cả quy đổi sang USD chưa bao gồm VAT.

XUẤT XỨĐƠN VỊ TIỀN TỆGIÁ CHÀO/TẤNQUY ĐỔI SANG USD/TẤN
IndonesiaIDR17,000,000*1203
MalaysiaMYR4900*1209
PhilippinesPHP67000 – 680001243 – 1262
Thái LanTHB36500 – 375001210 – 1243

Dấu (*): Giá chào theo phương thức kỳ hạn tín dụng 30 ngày

Giá nhập khẩu theo phương thức Tín Dụng trả ngay

Điều kiện CIF cảng chính Đông Nam Á

Xuất xứmặt hànggiá chào (usd/tấn)
Trung ĐôngHDPE Film1050 – 1100
Đông Nam ÁHDPE Film1050 – 1130
Trung ĐôngLDPE Film1420
Đông Nam ÁLDPE Film1450 – 1530
Trung ĐôngLDPE Film1040 – 1060
Bắc MỹLLDPE Film C41050
Đông Nam ÁLLDPE Film C41100 – 1160

Để lại một bình luận